Có 6 kết quả:
斑斓 bān lán ㄅㄢ ㄌㄢˊ • 斑斕 bān lán ㄅㄢ ㄌㄢˊ • 斑讕 bān lán ㄅㄢ ㄌㄢˊ • 斑谰 bān lán ㄅㄢ ㄌㄢˊ • 斒斓 bān lán ㄅㄢ ㄌㄢˊ • 斒斕 bān lán ㄅㄢ ㄌㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gorgeous
(2) brightly colored
(3) multi-colored
(2) brightly colored
(3) multi-colored
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gorgeous
(2) brightly colored
(3) multi-colored
(2) brightly colored
(3) multi-colored
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brightly colored
(2) gorgeous
(3) multi-colored
(2) gorgeous
(3) multi-colored
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brightly colored
(2) gorgeous
(3) multi-colored
(2) gorgeous
(3) multi-colored
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
sặc sỡ
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
sặc sỡ
Bình luận 0