Có 6 kết quả:

斑斓 bān lán ㄅㄢ ㄌㄢˊ斑斕 bān lán ㄅㄢ ㄌㄢˊ斑讕 bān lán ㄅㄢ ㄌㄢˊ斑谰 bān lán ㄅㄢ ㄌㄢˊ斒斓 bān lán ㄅㄢ ㄌㄢˊ斒斕 bān lán ㄅㄢ ㄌㄢˊ

1/6

Từ điển Trung-Anh

(1) gorgeous
(2) brightly colored
(3) multi-colored

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) brightly colored
(2) gorgeous
(3) multi-colored

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) brightly colored
(2) gorgeous
(3) multi-colored

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

sặc sỡ

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

sặc sỡ

Bình luận 0